Câu ví dụ:
21 million tons of paddy in 2015 and exported about 30% of production, mainly to China, Philippines and Indonesia.
Nghĩa của câu:paddy
Ý nghĩa
@paddy /'pædi/
* danh từ
- (thông tục) Paddy người Ai-len
- thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa
- dụng cụ để khoan
* danh từ+ (paddywhack) /'pædiwæk/
- (thông tục) cơn giận