ex. Game, Music, Video, Photography

46 cartons of liquor of unrecognized brands, 10 barrels of snakes and squid were found on the fishermen’s boat.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ liquor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

46 cartons of liquor of unrecognized brands, 10 barrels of snakes and squid were found on the fishermen’s boat.

Nghĩa của câu:

46 thùng rượu không rõ nhãn hiệu, 10 thùng rắn và mực được tìm thấy trên thuyền của ngư dân.

liquor


Ý nghĩa

@liquor /'likə/
* danh từ
- chất lỏng
- rượu
- (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
- nước luộc (thức ăn)
- (dược học) thuộc nước, dung dịch
!to be in liquor
!to be the worse for liquor
!to be disguised with liquor
- sự say rượu, chếnh choáng hơi men
* động từ
- thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
- nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
- (từ lóng) đánh chén

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…