ex. Game, Music, Video, Photography

A man uses his smartphone to capture blooming trumpet flowers on a sidewalk of Dien Bien Phu Street in Binh Thanh District.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trumpet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A man uses his smartphone to capture blooming trumpet flowers on a sidewalk of Dien Bien Phu Street in Binh Thanh District.

Nghĩa của câu:

trumpet


Ý nghĩa

@trumpet /'trʌmpit/
* danh từ
- (âm nhạc) kèn trompet
- tiếng kèn trompet
- người thổi trompet (ở ban nhạc)
- (như) ear-trumpet
!to blow one's own trumpet
- (xem) blow
* ngoại động từ
- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
* nội động từ
- thổi kèn trompet
- rống lên (voi...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…