ex. Game, Music, Video, Photography

According to some cinemas, ticket sales during the holiday fell 20 percent from the previous year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cinemas. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to some cinemas, ticket sales during the holiday fell 20 percent from the previous year.

Nghĩa của câu:

cinemas


Ý nghĩa

@cinema /'sinimə/
* danh từ
- rạp xi nê, rạp chiếu bóng
- the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng
- nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…