ex. Game, Music, Video, Photography

According to the data, the average fixed broadband download speed in the first quarter reached 61.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ data. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to the data, the average fixed broadband download speed in the first quarter reached 61.

Nghĩa của câu:

Data


Ý nghĩa

@Data
- (Econ) Số liệu, dữ liệu.
+ Các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như THU NHẬP QUỐC DÂN, THẤT NGHIỆP, MỨC GIÁ BÁN LẺ…

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…