Câu ví dụ:
Aisyah's lawyer Gooi Soon Seng made his final submission, telling the Shah Alam High Court, outside Kuala Lumpur, that "the investigation was not only shoddy but was lopsided.
Nghĩa của câu:shoddy
Ý nghĩa
@shoddy /'ʃɔdi/
* danh từ
- vải tái sinh
- hàng xấu, hàng thứ phẩm
* tính từ
- làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
- giả mạo
- xấu, không có giá trị