ex. Game, Music, Video, Photography

ANA, the biggest operator of the Boeing 787 Dreamliner, has taken possession of more than half of the 83 long-haul aircraft it has ordered.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ana. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

ana, the biggest operator of the Boeing 787 Dreamliner, has taken possession of more than half of the 83 long-haul aircraft it has ordered.

Nghĩa của câu:

ana


Ý nghĩa

@ana /'ɑ:nə/
* danh từ
- bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
- (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…