ex. Game, Music, Video, Photography

and Vietnam in a closed-door meeting last month for travel corridor discussions, Jakarta Post reported.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ corridor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

and Vietnam in a closed-door meeting last month for travel corridor discussions, Jakarta Post reported.

Nghĩa của câu:

corridor


Ý nghĩa

@corridor /'kɔridɔ:/
* danh từ
- hành lang (nhà, toa xe lửa)
- (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
!corridor train
- xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…