ex. Game, Music, Video, Photography

" Besides grooming pets, pet shops also care for dogs and cats when their owners are away for a fee of VND150,000 a day.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ grooming. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Besides grooming pets, pet shops also care for dogs and cats when their owners are away for a fee of VND150,000 a day.

Nghĩa của câu:

“Bên cạnh việc chải lông cho thú cưng, các cửa hàng thú cưng còn nhận chăm sóc chó, mèo khi chủ đi vắng với mức phí 150 nghìn đồng / ngày.

grooming


Ý nghĩa

@groom /grum/
* danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
* ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
=to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…