ex. Game, Music, Video, Photography

But the hardest part of the project is finding a living saola,  let alone a potentially breeding pair.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ breeding. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But the hardest part of the project is finding a living saola,  let alone a potentially breeding pair.

Nghĩa của câu:

breeding


Ý nghĩa

@breeding /'bri:diɳ/
* danh từ
- sự sinh sản
=spring is the season of breeding for birds+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim
- sự gây giống, sự chăn nuôi
- sự giáo dục, phép lịch sự
=a man of fine breeding+ một người lịch sự
@breed /bri:d/
* danh từ
- nòi, giống
- dòng dõi
* (bất qui tắc) ngoại động từ bred
/bred/
- gây giống; chăn nuôi
=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ
- gây ra, phát sinh ra
=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật
* (bất qui tắc) nội động từ bred
/bred/
- sinh sản, sinh đẻ
=birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân
- náy ra, phát sinh ra; lan tràn
=dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
- chăn nuôi
!to breed in and in
- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
!to breed out and out
- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
!too much familiarity breeds contempt
- (xem) contempt
!what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
- (xem) bone

@breed
- sinh, sinh ra, sinh sôi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…