Câu ví dụ:
By the end of June renewable energy projects with a capacity of 1,300 MW had already been connected to the grid, most of them solar plants.
Nghĩa của câu:grid
Ý nghĩa
@grid /grid/
* danh từ
- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
- vỉ (nướng chả)
- chấn song sắt
- (raddiô) lưới điều khiển
@grid
- (Tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới
@grid
- mạng lưới