ex. Game, Music, Video, Photography

" Cambodian Prime Minister Samdech Akka Moha Sena Padei Techo Hun Sen was among world leaders to pay tribute to the deceased former president.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tribute. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Cambodian Prime Minister Samdech Akka Moha Sena Padei Techo Hun Sen was among world leaders to pay tribute to the deceased former president.

Nghĩa của câu:

tribute


Ý nghĩa

@tribute /'tribju:t/
* danh từ
- vật cống, đồ cống
=to lay under tribute+ bắt phải nộp cống
=to pay tribute+ nộp cống
- vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
=floral tributes+ hoa tặng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…