ex. Game, Music, Video, Photography

Da Lat to build 490ha safari park inside protected forest Meow.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ safari. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Da Lat to build 490ha safari park inside protected forest Meow.

Nghĩa của câu:

safari


Ý nghĩa

@safari /sə'fɑ:ri/
* danh từ
- cuộc đi săn (ở Châu phi)
- đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…