ex. Game, Music, Video, Photography

Energized by this encouraging news, the group sped up to finally reach the summit of Tay Con Linh, where we were treated to a beautiful mountain top view.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ con. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Energized by this encouraging news, the group sped up to finally reach the summit of Tay con Linh, where we were treated to a beautiful mountain top view.

Nghĩa của câu:

con


Ý nghĩa

@con /kɔn/
* ngoại động từ
- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
* ngoại động từ
- lừa gạt, lừa bịp
* danh từ
- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…