ex. Game, Music, Video, Photography

EVN has set a high target for RTS capacity by 2025 and is putting in place tools to help consumers understand how to adopt cleaner energy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ energy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

EVN has set a high target for RTS capacity by 2025 and is putting in place tools to help consumers understand how to adopt cleaner energy.

Nghĩa của câu:

energy


Ý nghĩa

@energy /'enədʤi/
* danh từ
- nghị lực, sinh lực
- sự hoạt động tích cực
- khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
- (số nhiều) sức lực
- (vật lý) năng lượng
=solar energy+ năng lượng mặt trời
=kinetic energy+ động năng

@energy
- (Tech) năng lượng

@energy
- năng lượng
- e. of deformation năng lượng biến dạng
- binding e. (vật lí) năng lượng liên kết
- complementary e. năng lượng bù
- electrostatic e. tĩnh điện năng
- excitation e. năng lượng kích thích
- intrinsic e. năng lượng tự tại, nội năng
- kinetic e. động năng
- minimum potential e. thế năng cực tiểu
- potential e. (vật lí) thế năng
- potential e. of bending thế năng uốn
- potential e. of strain thế năng biến dạng
- surface e. năng lượng mặt
- total e. năng lượng toàn phần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…