ex. Game, Music, Video, Photography

Four of the five fishermen who were swept away on Saturday in a flash flood in the central province of Quang Binh have been rescued.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ swept. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Four of the five fishermen who were swept away on Saturday in a flash flood in the central province of Quang Binh have been rescued.

Nghĩa của câu:

Bốn trong số năm ngư dân đã bị cuốn trôi vào thứ Bảy trong trận lũ quét ở miền Trung tỉnh Quảng Bình đã được cứu.

swept


Ý nghĩa

@swept /swi:p/
* danh từ
- sự quét
=to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh
- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt
=a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn
=a sweep of the arm+ cái khoát tay
- đoạn cong, đường cong
=the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái
- tầm, khả năng
=the sweep of a gun+ tầm súng đại bác
=within the sweep of the eye+ trong tầm mắt
=within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người
- sự xuất kích (máy bay)
- mái chèo dài
- cần múc nước (giếng)
- dải
=a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài
- người cạo ống khói
- (như) sweepstake
- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
- (vật lý) sự quét
* nội động từ swept
- lướt nhanh, vút nhanh
=eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua
=his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái
=to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch
- đi một cách đường bệ
=to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ
- trải ra, chạy (về phía)
=plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển
* ngoại động từ
- lướt, vuốt
=to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn
=to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc
- quét; vét
=battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
=to sweep the floor+ quét sàn nhà
- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài
- (vật lý) quét
!to sweep away
- quét sạch
=to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến
!to sweep along
- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn
=he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe
!to sweep off
- cướp đi, lấy đi
!to sweep round
- (hàng hải) quay ngoắt trở lại
!to sweep up
- quét lại thành đống
- bay cất cánh (máy bay, chim)
!to sweep the board
- (xem) board
!to sweep a constituency
- được phần lớn số phiếu
!to sweep everything into one's net
- vớ tất, lấy hết
@sweep /swi:p/
* danh từ
- sự quét
=to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh
- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt
=a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn
=a sweep of the arm+ cái khoát tay
- đoạn cong, đường cong
=the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái
- tầm, khả năng
=the sweep of a gun+ tầm súng đại bác
=within the sweep of the eye+ trong tầm mắt
=within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người
- sự xuất kích (máy bay)
- mái chèo dài
- cần múc nước (giếng)
- dải
=a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài
- người cạo ống khói
- (như) sweepstake
- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
- (vật lý) sự quét
* nội động từ swept
- lướt nhanh, vút nhanh
=eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua
=his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái
=to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch
- đi một cách đường bệ
=to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ
- trải ra, chạy (về phía)
=plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển
* ngoại động từ
- lướt, vuốt
=to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn
=to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc
- quét; vét
=battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến
=to sweep the floor+ quét sàn nhà
- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài
- (vật lý) quét
!to sweep away
- quét sạch
=to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến
!to sweep along
- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn
=he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe
!to sweep off
- cướp đi, lấy đi
!to sweep round
- (hàng hải) quay ngoắt trở lại
!to sweep up
- quét lại thành đống
- bay cất cánh (máy bay, chim)
!to sweep the board
- (xem) board
!to sweep a constituency
- được phần lớn số phiếu
!to sweep everything into one's net
- vớ tất, lấy hết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…