ex. Game, Music, Video, Photography

From Khanh Hoi Port, they were transported to Long Binh Depot in District 9, around 25 kilometers away.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ depot. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

From Khanh Hoi Port, they were transported to Long Binh depot in District 9, around 25 kilometers away.

Nghĩa của câu:

depot


Ý nghĩa

@depot /'depou/
* danh từ
- kho chứa, kho hàng
- (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
- (quân sự) trạm tuyển và luyện quân
- (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
- (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…