ex. Game, Music, Video, Photography

He is the first doctor in Quebec to have succumbed to Covid-19, the Vietnam News Agency reported Friday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ doctor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He is the first doctor in Quebec to have succumbed to Covid-19, the Vietnam News Agency reported Friday.

Nghĩa của câu:

doctor


Ý nghĩa

@doctor /'dɔktə/
* danh từ
- bác sĩ y khoa
- tiến sĩ
=Doctor of Mathematics+ tiến sĩ toán học
- (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu)
- bộ phận điều chỉnh (ở máy)
- ruồi già (để câu cá)
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái
* ngoại động từ
- chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào
=he is always doctoring himself+ hắn ta cứ (uống) thuốc suốt
- cấp bằng bác sĩ y khoa cho
- thiến, hoạn
- sửa chữa, chấp vá (máy...)
- làm giả, giả mạo
- ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất)
* nội động từ
- làm bác sĩ y khoa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…