ex. Game, Music, Video, Photography

He walked for around 25 minutes before getting back to the car and returning to his hotel, Vietnam News Agency reported.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ around. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He walked for around 25 minutes before getting back to the car and returning to his hotel, Vietnam News Agency reported.

Nghĩa của câu:

around


Ý nghĩa

@around /ə'raund/
* phó từ
- xung quanh
- vòng quanh
=the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét
- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
=to travel around+ đi du lịch đó đây
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
=around here+ quanh đây
=to hang around+ ở quanh gần đây
=to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến
* giới từ
- xung quanh, vòng quanh
=to walk around the house+ đi vòng quanh nhà
- đó đây, khắp
=to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ
- khoảng chừng, gần
=around a million+ khoảng chừng một triệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…