ex. Game, Music, Video, Photography

 His participation is part of "Journey to connect love", a charity campaign to help children living in remote areas go to school.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ charity. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

His participation is part of "Journey to connect love", a charity campaign to help children living in remote areas go to school.

Nghĩa của câu:

Sự tham gia của anh là một phần của "Hành trình kết nối yêu thương", một chiến dịch từ thiện giúp trẻ em vùng sâu vùng xa được đến trường.

charity


Ý nghĩa

@charity /'tʃæriti/
* danh từ
- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
- lòng khoan dung
- hội từ thiện; tổ chức cứu tế
=board of charity+ sở cứu tế
- việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế
=charity fund+ quỹ cứu tế
- (số nhiều) của bố thí, của cứu tế
!charity begins at home
- trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình
!sister of charity
- bà phước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…