ex. Game, Music, Video, Photography

However, he is still isolated for 14 days according to the regulations of the Ministry of Health.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ health. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, he is still isolated for 14 days according to the regulations of the Ministry of health.

Nghĩa của câu:

health


Ý nghĩa

@health /'hi:liɳ/
* danh từ
- sức khoẻ
- sự lành mạnh
- thể chất
=good health+ thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt
=bad health+ thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém
=to be broken in health+ thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược
- cốc rượu chúc sức khoẻ
=to drink somebody's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai
- y tế
=the Ministry of Health+ bộ y tế
=officer of health+ cán bộ y tế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…