ex. Game, Music, Video, Photography

However, Sorin said this time the trawling was an offense, and the arrested Vietnamese fishermen could be fined.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trawling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, Sorin said this time the trawling was an offense, and the arrested Vietnamese fishermen could be fined.

Nghĩa của câu:

trawling


Ý nghĩa

@trawl /trɔ:l/
* danh từ
- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)
* nội động từ
- đánh lưới rà
* ngoại động từ
- kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…