ex. Game, Music, Video, Photography

 However, this was much less than what their peers earned at low cost carriers based in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ much. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, this was much less than what their peers earned at low cost carriers based in Vietnam.

Nghĩa của câu:

much


Ý nghĩa

@much /mʌtʃ/
* tính từ more; most
- nhiều, lắm
=much water+ nhiều nước
=much time+ nhiều thì giờ
=there is so much pleasure in reading+ đọc sách rất thú vị
!to be too much for
- không địch nổi (người nào về sức mạnh)
* phó từ
- nhiều, lắm
=I found him much altered+ tôi thấy hắn thay đổi nhiều
- hầu như
=much of a size+ hầu như cùng một cỡ
!much the same
- như nhau, chẳng khác gì nhau
=they are much the same in arithmetic+ về môn số học thì chúng nó cũng như nhau
!twice (three times...) as much
- bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
=you can take twice as much+ anh có thể lấy gấp hai thế
!not so much as
- ngay cả đến... cũng không
=he never so much as touched a book+ ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến
* danh từ
- nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn
=much of what your say is true+ phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật
!to make much of
- lợi dụng nhiều được
- coi trọng
!to think much of
- coi trọng, đánh giá cao
!to be not much of a musician
- là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
!that much
- chừng ấy, chừng nấy
=I have only done that much so far+ cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy
!this much
- chừng này

@much
- nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng
- m. of a size hầu như cùng độ lớn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…