ex. Game, Music, Video, Photography

I'll say it again: the American model of liberal arts education may not be as popular here, but it is gaining traction in Asia.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ liberal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

I'll say it again: the American model of liberal arts education may not be as popular here, but it is gaining traction in Asia.

Nghĩa của câu:

liberal


Ý nghĩa

@liberal /'libərəl/
* tính từ
- rộng rãi, hào phóng
- không hẹp hòi, không thành kiến
- nhiều, rộng râi, đầy đủ
=a liberal table+ cỗ bàn thịnh soạn
- tự do
=liberal ideas+ những tư tưởng tự do
!Liberal party
- đảng Tự do
* danh từ, (chính trị)
- người theo chủ nghĩa tự do
- (Liberal) đảng viên đảng Tự do

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…