ex. Game, Music, Video, Photography

“If Vietnamese films cannot avoid foreign blockbusters, they will not perform well,” Truong said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blockbusters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“If Vietnamese films cannot avoid foreign blockbusters, they will not perform well,” Truong said.

Nghĩa của câu:

Ông Trường nói: “Nếu phim Việt không tránh được bom tấn nước ngoài thì sẽ không đạt thành tích tốt.

blockbusters


Ý nghĩa

@blockbuster
* danh từ
- (từ lóng) bom tấn
- (nghĩa bóng) phim/sách được công chúng hâm mộ và đạt doanh thu khổng lồ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…