ex. Game, Music, Video, Photography

In 2012, PVN invested $674 million in a joint venture oil extraction project in Peru, and in 2017, poured $75.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ invested. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2012, PVN invested $674 million in a joint venture oil extraction project in Peru, and in 2017, poured $75.

Nghĩa của câu:

invested


Ý nghĩa

@invest /in'vest/
* ngoại động từ
- đầu tư
=to invest capital in some indertaking+ đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
- trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
- khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
- truyền cho (ai) (đức tính...)
- làm lễ nhậm chức cho (ai)
- (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)
* nội động từ
- đầu tư vốn

@invest
- (toán kinh tế) hùn (vốn); đầu tư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…