ex. Game, Music, Video, Photography

In 2013, the Arctic Council admitted emerging powers China and India as observers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ arctic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2013, the arctic Council admitted emerging powers China and India as observers.

Nghĩa của câu:

Năm 2013, Hội đồng Bắc Cực đã thừa nhận các cường quốc mới nổi là Trung Quốc và Ấn Độ làm quan sát viên.

arctic


Ý nghĩa

@arctic /'ɑ:ktik/
* tính từ
- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc
- giá rét, băng giá
=arctic weather+ thời tiết giá rét
* danh từ
- the Artic bắc cực
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…