ex. Game, Music, Video, Photography

In 2018, Vietnam received nearly 200 transplanted corneas for waiting patients.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ corneas. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2018, Vietnam received nearly 200 transplanted corneas for waiting patients.

Nghĩa của câu:

corneas


Ý nghĩa

@cornea /'kɔ:niə/
* danh từ
- (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…