ex. Game, Music, Video, Photography

In a reply to Koum's post, Facebook co-founder and chief executive Mark Zuckerberg said he would miss working closely with the WhatsApp co-founder.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ co. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In a reply to Koum's post, Facebook co-founder and chief executive Mark Zuckerberg said he would miss working closely with the WhatsApp co-founder.

Nghĩa của câu:

Trong một câu trả lời cho bài đăng của Koum, đồng sáng lập kiêm giám đốc điều hành Facebook Mark Zuckerberg cho biết anh sẽ bỏ lỡ việc hợp tác chặt chẽ với đồng sáng lập WhatsApp.

co


Ý nghĩa

@co /kou/
* ((viết tắt) của company) công ty

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…