ex. Game, Music, Video, Photography

In fact, Vietnam's human capital score is above many of the world power-house economies like Russia with 0.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vietnam. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In fact, vietnam's human capital score is above many of the world power-house economies like Russia with 0.

Nghĩa của câu:

Trên thực tế, điểm số vốn con người của Việt Nam cao hơn nhiều nền kinh tế cường quốc thế giới như Nga với con số 0.

vietnam


Ý nghĩa

@vietnam
* danh từ
- (địa lý) Việt Nam

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…