ex. Game, Music, Video, Photography

In May, then-Homeland Security Secretary John Kelly extended the status for Haitians for six months through January 2018.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ haitians. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In May, then-Homeland Security Secretary John Kelly extended the status for haitians for six months through January 2018.

Nghĩa của câu:

haitians


Ý nghĩa

@haitian
* danh từ
- người dân, người sống ở Haiti
* danh từgôn ngữ Haiti dựa trên tiếng Pháp và nhiều tiếng Tây Phi
* tính từ
- chỉ thuộc về

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…