ex. Game, Music, Video, Photography

Japan Japan has two moon festivals every year, following lunar calendar.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ festivals. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Japan Japan has two moon festivals every year, following lunar calendar.

Nghĩa của câu:

Nhật Bản Nhật Bản có hai lễ hội trăng mỗi năm, theo âm lịch.

festivals


Ý nghĩa

@festival /'festivəl/
* tính từ
- thuộc ngày hội
* danh từ
- ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
=a film festival+ đại hội điện ảnh
=the World Youth+ festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới
=lunar year festival+ ngày tết, tết Nguyên đán
- đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…