ex. Game, Music, Video, Photography

Khaisilk is a famous luxury brand with a history of more than 30 years until being accused of fraud last October.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ silk. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Khaisilk is a famous luxury brand with a history of more than 30 years until being accused of fraud last October.

Nghĩa của câu:

silk


Ý nghĩa

@silk /silk/
* danh từ
- tơ, chỉ tơ
- tơ nhện
- lụa
- (số nhiều) quần áo lụa
- (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)
=to take silk+ được phong làm luật sư hoàng gia
- nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
- (định ngữ) (bằng) tơ
=silk stockings+ bít tất tơ
!to hit the silk
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
!to make a silk purse out of a sow's ear
- ít bột vẫn gột nên hồ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…