ex. Game, Music, Video, Photography

Last week, the Vua Cua restaurant chain had over 3,000 undelivered orders shipper shortages.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ undelivered. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last week, the Vua Cua restaurant chain had over 3,000 undelivered orders shipper shortages.

Nghĩa của câu:

undelivered


Ý nghĩa

@undelivered /'ʌndi'livəd/
* tính từ
- không được thả, không được giải thoát
- chưa giao (hàng, thư...)
- chưa đọc (diễn văn)
- (y học) chưa đẻ
- không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…