ex. Game, Music, Video, Photography

Last year, AEON's import turnover was worth 245 million USD, of which clothes accounted for 55%.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ aeon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last year, aeon's import turnover was worth 245 million USD, of which clothes accounted for 55%.

Nghĩa của câu:

aeon


Ý nghĩa

@aeon /'i:ən/ (eon) /'i:ən/
* danh từ
- thời đại, niên kỷ
- sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…