ex. Game, Music, Video, Photography

Last year, Vietnam also fined several companies for their dissemination of the nine-dash line.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dash. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last year, Vietnam also fined several companies for their dissemination of the nine-dash line.

Nghĩa của câu:

dash


Ý nghĩa

@dash /dæʃ/
* danh từ
- sự va chạm, sự đụng mạnh
- tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
- sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
=to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù
=to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì
- sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
=a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực
- vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
- chút ít, ít, chút xíu
=a dash of vinegar+ một tí giấm
=there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó
- vẻ phô trương, dáng chưng diện
=to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
- nét viết nhanh
- gạch ngang (đầu dòng...)
- (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn
=hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard
* ngoại động từ
- đập vỡ, làm tan nát
=to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh
=flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát
- (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
=to dash all one's hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng
=to dash one's plan+ làm vỡ kế hoạch
=to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
- ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
!to dash the glass agianst the wall
- ném mạnh cái cốc vào tường
- vảy, hất (nước...)
=to dash water over something+ vảy nước lên cái gì
- pha, hoà, trộn
=wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước
- gạch đít
- (từ lóng)
=oh, dash!+ mẹ kiếp!
* nội động từ
- lao tới, xông tới, nhảy bổ tới
=to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng
=to dash along the street+ lao đi trên đường phố
=to dash up to the door+ xô vào cửa
- va mạnh, đụng mạnh
=the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá
!to dash along
- lao đi
!to dash at
- xông vào, nhảy bổ vào
!to dash away
- xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa
- vọt ra xa
!to dash down
- đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống
- nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)
- viết nhanh, thảo nhanh
!to dash in
- vẽ nhanh, vẽ phác
- lao vào, xông vào, nhảy bổ vào
=to dash off one's tears+ lau vội nước mắt
- thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)
- lao đi
!to dash out
- gạch đi, xoá đi
- đánh vỡ (óc...)
- lao ra

@dash
- nhấn mạnh // nét gạch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…