ex. Game, Music, Video, Photography

Local economists said at a recent conference that low wages have and will continue to fuel corruption in the public sector.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Local economists said at a recent conference that low wages have and will continue to fuel corruption in the public sector.

Nghĩa của câu:

wage


Ý nghĩa

@wage /weidʤ/
* danh từ ((thường) số nhiều)
- tiền lương, tiền công
=to earn (get) good wages+ được trả lương cao
=starving wages+ đồng lương chết đói
- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
=the wages of sin is death+ hậu quả của tội lỗi là chết
* ngoại động từ
- tiến hành
=to wage war against+ tiến hành chiến tranh với
- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc

@wage
- (toán kinh tế) lương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…