ex. Game, Music, Video, Photography

Neighbors in the alley on Le Van Sy street said they started seeing the fire raging on the ground floor of the two-story house shortly after midnight.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ alley. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Neighbors in the alley on Le Van Sy street said they started seeing the fire raging on the ground floor of the two-story house shortly after midnight.

Nghĩa của câu:

alley


Ý nghĩa

@alley /'æli/
* danh từ+ (alleyway)
/'æli,wei/
- ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
- lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
- bãi đánh ki
* danh từ
- hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…