ex. Game, Music, Video, Photography

Ngo Van Diem, 35, Nguyen Van Loi, 23, and Duong Van Hong, 53, poisoned a pine forest to clear land for cultivation, the police said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pine. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ngo Van Diem, 35, Nguyen Van Loi, 23, and Duong Van Hong, 53, poisoned a pine forest to clear land for cultivation, the police said.

Nghĩa của câu:

pine


Ý nghĩa

@pine /pain/
* danh từ
- (thực vật học) cây thông
- gỗ thông
- (như) pineapple
* nội động từ
- tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)
- (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…