ex. Game, Music, Video, Photography

Ngo Vi Trung, asked whether he felt lonely being a male beauty blogger in Vietnam, said: "There are many male beauty bloggers in Vietnam, and I do not feel that I am a loner in this field.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ beauty. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ngo Vi Trung, asked whether he felt lonely being a male beauty blogger in Vietnam, said: "There are many male beauty bloggers in Vietnam, and I do not feel that I am a loner in this field.

Nghĩa của câu:

beauty


Ý nghĩa

@beauty /'bju:ti/
* danh từ
- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
- cái đẹp, cái hay
=the beauty of the story+ cái hay của câu chuyện
- người đẹp, vật đẹp
=look at this rose, isn't it a beauty!+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
!beauty is but skin deep
- nhan sắc chỉ là bề ngoài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…