ex. Game, Music, Video, Photography

Nobel laureate Malala Yousafzai condemned China's treatment of her fellow peace prize-winner Liu Xiaobo following his death of liver cancer in custody last week .

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fellow. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nobel laureate Malala Yousafzai condemned China's treatment of her fellow peace prize-winner Liu Xiaobo following his death of liver cancer in custody last week .

Nghĩa của câu:

fellow


Ý nghĩa

@fellow /'felou/
* danh từ
- bạn đồng chí
- người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
=poor fellow!+ anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!
=my good fellow!+ ông bạn quý của tôi ơi!
=a strong fellow+ một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh
=a fellow of a shoe+ một chiếc (trong đôi) giày
- nghiên cứu sinh
- uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt)
- hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)
=fellow of the British Academy+ viện sĩ Viện hàn lâm Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái
!stone deal hath to fellow
- người chết là bí mật nhất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…