Câu ví dụ:
Now, according to Apple, for the first time the company will store the keys for Chinese iCloud accounts in China itself.
Nghĩa của câu:keys
Ý nghĩa
@key /ki:/
* danh từ
- hòn đảo nhỏ
- bâi cát nông; đá ngần
* danh từ
- chìa khoá
- khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...)
- (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu
=the key of C major+ khoá đô trưởng
=major key+ điệu trưởng
=minor key+ điệu thứ
- (điện học) cái khoá
=charge and discharge key+ cái khoá phóng nạp
- phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ)
- (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm
- cái manip ((thường) telegraph key)
- chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp
=the key to a mystery+ chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn
=the key to a difficulty+ giải pháp cho một khó khăn
- lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ)
- bản dịch theo từng chữ một
- ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động
- vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt
=Gibraltar has been called the key to the Mediterranean+ người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải
- giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt
=to speak in a high key+ nói giọng cao
=to speak in a low key+ nói giọng trầm
=all in the same key+ đều đều, đơn điệu
- (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng
=power of the keys+ quyền lực của giáo hoàng
- (định ngữ) then chốt, chủ yếu
=key branch of industry+ ngành công nghiệp then chốt
=key position+ vị trí then chốt
!golden (silver) key
- tiền đấm mồm, tiền hối lộ
!to have (get) the key of the street
- phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà
* ngoại động từ
- khoá lại
- (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt
- ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với
!to key up
- (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên
=to key up somebody to do something+ động viên ai làm gì
- nâng cao, tăng cường
=to key up one's endeavour+ tăng cường nỗ lực
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc
@key
- chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; (máy tính) út bấm // khoá lại; dò khoá
- control k. nút điều khiển
- signalling k. nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu
- switch k. cái ngắt mạch
- three-position k. cái ngắt mạch ba vị trí