Câu ví dụ:
On a stone the size of a palm, flowers bloom and a tranquil Buddha and colorful fish gradually appear in his skilled hands.
Nghĩa của câu:skill
Ý nghĩa
@skill /skil/
* danh từ
- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
* nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
=it skills not+ không đáng kể, không thành vấn đề