Câu ví dụ:
Other transport services, including ferries to the gaming hub of Macau and outlying islands in Hong Kong, were suspended.
Nghĩa của câu:ferries
Ý nghĩa
@ferry /'feri/
* danh từ
- bến phà
- phà
- (pháp lý) quyền chở phà
* ngoại động từ
- chở (phà)
- chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
- (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay
* nội động từ
- qua sông bằng phà
- đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)