Câu ví dụ:
Over 26,000 unemployed workers received training for jobs like driving, cooking and bartending to get back into the workforce.
Nghĩa của câu:workers
Ý nghĩa
@worker /'wə:kə/
* danh từ
- người lao động, người làm việc
- thợ, công nhân
- (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
- (động vật học) ong thợ