Câu ví dụ:
" Phuc expressed his unhappiness at talks he held with lee on the sidelines of the 34th ASEAN Summit in Bangkok, Thailand, on Saturday.
Nghĩa của câu:lee
Ý nghĩa
@lee /li:/
* danh từ
- chỗ che, chỗ tránh gió
=under the lee of a house+ được một căn nhà che cho khuất gió
- (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu