ex. Game, Music, Video, Photography

Police burst in while about 100 gamblers were gathered at a 5,000-meter site where they were betting on cock-fighting.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cock. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police burst in while about 100 gamblers were gathered at a 5,000-meter site where they were betting on cock-fighting.

Nghĩa của câu:

cock


Ý nghĩa

@cock /kɔk/
* danh từ
- con gà trống
=fighting cock+ gà chọi
=cock of the wood+ gà rừng
- chim trống (ở những danh từ ghép)
=cock robin+ chim cổ đỏ trống
- người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ
=cock of the walk+ người vai vế nhất
=cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường
- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)
- vòi nước
- kim (của cái cân)
- cò súng
=at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng)
=at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng)
- (từ lóng), tục cái buồi, con cặc
- mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên
- cái liếc, cái nháy mắt
=to look at somebody with a cock in one's eye+ liếc nhìn ai
!as pround as a cock on his own dunghill
- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
!old cock
- cố nội, ông tổ (gọi người thân)
!that cock won't fight
- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
* ngoại động từ
- lên cò súng
- vểnh lên, hếch lên, dựng lên
=to cock one's ears+ vểnh tay lên (để nghe)
=to cock one's nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)
=to cock one's hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên
- nháy nháy ai; liếc nhìn ai
* nội động từ
- vểnh lên
- vênh váo ra vẻ thách thức
!to cock a snook
- (xem) snook
* danh từ
- đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…