Câu ví dụ:
She was answering a question about a 41-year-old Vietnamese intern who accused colleagues last month of beating him badly.
Nghĩa của câu:intern
Ý nghĩa
@intern /in'tə:n/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (như) interne
- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
* ngoại động từ
- giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
* nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú
- là giáo sinh