ex. Game, Music, Video, Photography

Ship owner Vo Quoc Hung and captain Le Cong Chi of the capsized ship will be handed over to Da Nang Police after taking statements.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ capsize. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ship owner Vo Quoc Hung and captain Le Cong Chi of the capsized ship will be handed over to Da Nang Police after taking statements.

Nghĩa của câu:

capsize


Ý nghĩa

@capsize /kæp'saiz/
* danh từ
- sự lật úp (thuyền)
* động từ
- lật úp; úp sấp (thuyền)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…