ex. Game, Music, Video, Photography

Sunday, the storm was located about 230 kilometers east of the central Philippines coast with maximum winds of 90 km/h.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ east. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sunday, the storm was located about 230 kilometers east of the central Philippines coast with maximum winds of 90 km/h.

Nghĩa của câu:

east


Ý nghĩa

@east /i:st/
* danh từ
- hướng đông, phương đông, phía đông
=to the east of+ về phía đông của
- miền đông
- gió đông
!Far East
- Viễn đông
!Middle East
- Trung đông
!Near East
- Cận đông
!East or West, home is best
- dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
* tính từ
- đông
=east wind+ gió đông
* phó từ
- về hướng đông; ở phía đông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…